congressional medal of honor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congressional medal of honor+ Noun
- Bảo Quốc Huân Chương Danh Dự.huân chương cao qúy nhất của Quốc hội dành cho quân đội.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Medal of Honor Congressional Medal of Honor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congressional medal of honor"
- Những từ có chứa "congressional medal of honor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huân chương huy chương ban tặng rập nổi bưởi
Lượt xem: 929